Biểu mẫu 09
UBND HUYỆN THỦY NGUYÊN
TRƯỜNG THCS HOÀNG ĐỘNG
THÔNG BÁO
Cam kết chất lượng giáo dục của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông, năm học 2023- 2024
|
STT
|
Nội dung
|
Chia theo khối lớp
|
|
|
Lớp 6
|
Lớp 7
|
Lớp 8
|
Lớp 9
|
|
|
I
|
Điều kiện tuyển sinh
|
174
|
135
|
136
|
136
|
|
|
II
|
Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dụcthực hiện
|
Chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
III
|
Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình; Yêu cầu về thái độ họctập của họcsinh
|
- Cha mẹ học sinh phối hợp thường xuyên với giáo viên chủ nhiệm của lớp, dự họp CMHS 3 lần / năm học, tham gia một số cuộc họp do nhà trường đề nghị.
- Học sinh đi học chuyên cần, tự giác, chủ động trong học tập và rèn luyện.
|
|
|
IV
|
Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục
|
- Hoạt động bồi dưỡng học sinh giỏi 4 khối .
- Hoạt động phụ đạo học sinh yếu kém 4 khối.
- Hoạt động ngoài giờ lên lớp, ngoại khóa
|
|
|
V
|
Kết quả năng lực, phẩm chất, học tập và sức khỏe của học sinh đạt được
|
- Xếp loại hạnh kiểm/ rèn luyện:
Tốt: 95,52%; Khá: 4,31%; TB: 0,17%
- Xếp loại học tập:
Giỏi/ Tốt: 29,8%; Khá: 42%; TB/Đạt:25,96% Yếu/ CĐ: 2,24%
|
|
|
VI
|
Khả năng học tập tiếp tục của học sinh
|
100%
|
|
|
|
|
Hoàng Động, ngày30tháng6năm2024
HIỆU TRƯỞNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Biểu mẫu 10
UBND HUYỆN THỦY NGUYÊN
TRƯỜNG THCS HOÀNG ĐỘNG
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục thực tế của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông, năm học 2023-2024
|
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo khối lớp
|
|
Lớp
6
|
Lớp
7
|
Lớp
8
|
Lớp
9
|
|
I
|
Số học sinh chia theo hạnh kiểm
|
581
|
174
|
135
|
136
|
136
|
|
1
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
555
95,5%
|
167
95.98%
|
130
96,3%
|
126
92.65%
|
132
97,06%
|
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
25
4,3%
|
7
4.02%
|
5
3,7%
|
9
6,62%
|
4
2,94%
|
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II
|
Số học sinh chia theo học lực
|
581
|
174
|
135
|
136
|
136
|
|
1
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
173
29,8%
|
36
20,69%
|
30
22,22%
|
47
34,56%
|
60
44,12%
|
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
244
42%
|
86
49,43%
|
64
47,41%
|
44
32,55%
|
50
36,76%
|
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
151
26%
|
47
27,01%
|
39
28,89%
|
39
28,68%
|
26
19,12%
|
|
4
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
13
2,2%
|
5
2,87%
|
2
1,48%
|
6
4,41%
|
0
|
|
5
|
Kém
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Tổnghợp kết quả cuối năm
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
568
97,8%
|
169
97,13%
|
133
98,52%
|
130
95,59%
|
136
100%
|
|
a
|
Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
173
29,8%
|
36
20,69%
|
30
22,22%
|
47
34,56%
|
60
44,12%
|
|
b
|
Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)
|
50
8,606%
|
|
|
|
50
36,76%
|
|
2
|
Thi lại
(tỷ lệ so với tổng số)
|
13
2,2%
|
5
2,87%
|
2
1,48%
|
6
4,41%
|
0
|
|
3
|
Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Chuyển trường đến/đi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Bị đuổi học
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
IV
|
Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Cấp huyện
|
28
|
2
|
2
|
2
|
22
|
|
2
|
Cấp tỉnh/thành phố
|
2
|
|
|
|
2
|
|
3
|
Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế
|
|
|
|
|
|
|
V
|
Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp
|
136
|
|
|
|
136
|
|
VI
|
Số học sinh được công nhận tốt nghiệp
|
136
|
|
|
|
136
|
|
1
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
60
44,12%
|
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
50
36,76%
|
|
3
|
Trung bình
(Tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
26
19,12%
|
|
VII
|
Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
VIII
|
Số học sinh nam/số học sinh nữ
|
306275
|
88/86
|
73/62
|
68/68
|
77/59
|
|
IX
|
Số học sinh dân tộc thiểu số
|
3
|
1
|
1
|
1
|
|
|
|
Hoàng Động, ngày30tháng6năm2024
HIỆU TRƯỞNG
|
Dương Thị Ngọc Hà
Biểu mẫu 11
UBND HUYỆN THỦY NGUYÊN
TRƯỜNG THCS HOÀNG ĐỘNG
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông, năm học 2023-2024
|
STT
|
Nội dung
|
Số lượng
|
Bình quân
|
|
I
|
Số phòng học
|
|
Số m2/học sinh
|
|
II
|
Loại phòng học
|
|
-
|
|
1
|
Phòng học kiên cố
|
13
|
-
|
|
2
|
Phòng học bán kiêncố
|
|
-
|
|
3
|
Phòng học tạm
|
|
-
|
|
4
|
Phòng học nhờ
|
|
-
|
|
5
|
Số phòng học bộ môn
|
8
|
-
|
|
6
|
Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn)
|
|
-
|
|
7
|
Bình quân lớp/phòng học
|
13/13
|
-
|
|
8
|
Bình quân học sinh/lớp
|
45
|
-
|
|
III
|
Số điểmtrường
|
1
|
-
|
|
IV
|
Tổng số diện tích đất (m2)
|
6337
|
10,9
|
|
V
|
Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2)
|
2000
|
3,44
|
|
VI
|
Tổng diện tích các phòng
|
|
|
|
1
|
Diện tích phòng học (m2)
|
624
|
1,07
|
|
2
|
Diện tích phòng học bộ môn (m2)
|
498
|
0,86
|
|
3
|
Diện tích thư viện (m2)
|
75
|
0,13
|
|
4
|
Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)
|
400
|
0,69
|
|
5
|
Diện tích phòng hoạt động Đoàn Đội, phòng truyền thống (m2)
|
48
|
0,08
|
|
VII
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
|
|
Số bộ/lớp
|
|
1
|
Tổng sốthiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định
|
|
|
|
1.1
|
Khối lớp 6
|
1
|
|
|
1.2
|
Khối lớp 7
|
1
|
|
|
1.3
|
Khối lớp 8
|
1
|
|
|
1.4
|
Khối lớp 9
|
1
|
|
|
2
|
Tổng sốthiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định
|
|
|
|
2.1
|
Khối lớp...
|
|
|
|
2.2
|
Khối lớp...
|
|
|
|
2.3
|
Khối lớp...
|
|
|
|
3
|
Khu vườn sinh vật, vườn địa lý(diện tích/thiết bị)
|
|
|
|
4
|
…
|
|
|
|
VIII
|
Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập
(Đơn vị tính: bộ)
|
20
|
2hs/1 bộ
|
|
IX
|
Tổng số thiết bị dùng chung khác
|
|
Số thiết bị/lớp
|
|
1
|
Ti vi
|
2
|
|
|
2
|
Cát xét
|
2
|
|
|
3
|
Đầu Video/đầu đĩa
|
|
|
|
4
|
Máychiếu OverHead/projector/vật thể
|
14
|
|
|
5
|
Đàn
|
1
|
|
|
6
|
Loa nhắc
|
12
|
|
|
IX
|
Tổng số thiết bị đang sử dụng
|
|
Số thiết bị/lớp
|
|
1
|
Ti vi
|
|
|
|
2
|
Cát xét
|
|
|
|
3
|
Đầu Video/đầu đĩa
|
|
|
|
4
|
Máychiếu OverHead/projector/vật thể
|
|
|
|
5
|
Thiết bị khác...
|
|
|
|
..
|
……………
|
|
|
|
|
Nội dung
|
Số lượng (m2)
|
|
X
|
Nhà bếp
|
30
|
|
XI
|
Nhà ăn
|
|
|
|
Nội dung
|
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)
|
Số chỗ
|
Diện tích bình quân/chỗ
|
|
XII
|
Phòng nghỉ cho học sinh bán trú
|
|
|
|
|
XIII
|
Khu nội trú
|
|
|
|
|
XIV
|
Nhà vệ sinh
|
Dùng cho giáo viên
|
Dùng cho học sinh
|
Số m2/học sinh
|
|
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
|
1
|
Đạtchuẩnvệsinh*
|
x
|
|
x
|
|
0,169
|
|
2
|
Chưa đạtchuẩnvệ sinh*
|
|
|
|
|
|
(*Theo Thông tư số 12/2011/TT-BGDĐT ngày 28/2/2011 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trung học phổ thông có nhiều cấp học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu - điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).
|
|
Nội dung
|
Có
|
Không
|
|
XV
|
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh
|
x
|
|
|
XVI
|
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)
|
x
|
|
|
XVII
|
Kết nối internet
|
x
|
|
|
XVIII
|
Trang thông tin điện tử (website) của trường
|
x
|
|
|
XIX
|
Tường rào xây
|
x
|
|
|
|
Hoàng Động, ngày30tháng6năm2024
HIỆU TRƯỞNG
|
Dương Thị Ngọc Hà
Biểu mẫu 12
UBND HUYỆN THỦY NGUYÊN
TRƯỜNG THCS HOÀNG ĐỘNG
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông, năm học 2023-2024
|
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Trình độ đào tạo
|
Hạng chức danh nghề nghiệp
|
Chuẩn nghề nghiệp
|
|
|
TS
|
ThS
|
ĐH
|
CĐ
|
TC
|
Dưới TC
|
Hạng III
|
Hạng II
|
Hạng I
|
Xuất sắc
|
Khá
|
Trung bình
|
Kém
|
|
|
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên
|
30
|
|
1
|
27
|
1
|
1
|
|
2
|
25
|
|
18
|
9
|
|
|
|
|
I
|
Giáo viên
Trong đó số giáo viên dạy môn:
|
25
|
|
|
25
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Toán
|
4
|
|
|
4
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Lý
|
2
|
|
|
2
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Hóa
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Sinh
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
C. nghệ
|
2
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
N. Văn
|
5
|
|
|
5
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Lịch sử
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Địa lý
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
GDCD
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
 Nhạc
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Mỹ thuật
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
TD
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Tin học
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Tiếng Anh
|
4
|
|
|
4
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Cán bộ quản lý
|
2
|
|
|
2
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hiệu trưởng
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Phó hiệu trưởng
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Nhân viên
|
3
|
|
|
1
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nhân viên văn thư
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Nhân viên kế toán
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Thủ quỹ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Nhân viên y tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Nhân viên thư viện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Nhân viên thiết bị, thí nghiệm
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Nhân viên hỗ trợ giáo dục người huyết tật
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Nhân viên công nghệ thông tin
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Bảo vệ
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoàng Động, ngày30tháng6năm2024
HIỆU TRƯỞNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dương Thị Ngọc Hà